76
GK
Jo Hyeon Woo
7
73
31
33
32
32
35
35
32
33
33
31
31
31
31
30
30
31
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
75
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
75
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
23
Lực sút
24
Sút xa
19
Chọn vị trí
17
Vô lê
23
Penalty
24
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
16
Chuyền dài
28
Đá phạt
20
Sút xoáy
24
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Khéo léo
26
Thăng bằng
56
Phản ứng
70
Kèm người
21
Lấy bóng
23
Cắt bóng
22
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Quyết đoán
24
Nhảy
60
Bình tĩnh
22
TM đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
65
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
75
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |