88
GK
Jo Hyeon Woo
13
85
36
39
39
39
43
42
39
40
40
36
36
37
37
37
37
36
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
89
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
58
Tăng tốc
60
Dứt điểm
22
Lực sút
30
Sút xa
24
Chọn vị trí
23
Vô lê
28
Penalty
28
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
25
Chuyền dài
43
Đá phạt
34
Sút xoáy
24
Rê bóng
24
Giữ bóng
33
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Phản ứng
82
Kèm người
28
Lấy bóng
27
Cắt bóng
27
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Quyết đoán
31
Nhảy
68
Bình tĩnh
75
TM đổ người
87
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
77
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |