93
GK
Jo Hyeon Woo
14
90
36
38
38
38
39
40
38
39
39
37
37
38
38
38
38
37
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
95
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
59
Tăng tốc
69
Dứt điểm
21
Lực sút
29
Sút xa
24
Chọn vị trí
22
Vô lê
28
Penalty
31
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
21
Chuyền dài
31
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Phản ứng
93
Kèm người
29
Lấy bóng
28
Cắt bóng
27
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Quyết đoán
30
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
93
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
82
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |