99
ST
K. Mbappé
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
99
RW
98
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
19
96
96
95
95
84
93
67
93
93
58
58
67
67
71
71
58
Tốc độ
104
Sút
95
Chuyền bóng
80
Rê bóng
99
Phòng thủ
39
Thể chất
87
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
102
Lực sút
97
Sút xa
84
Chọn vị trí
99
Vô lê
94
Penalty
82
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
78
Chuyền dài
76
Đá phạt
70
Sút xoáy
85
Rê bóng
100
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
93
Phản ứng
95
Kèm người
34
Lấy bóng
34
Cắt bóng
43
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
93
Thể lực
95
Quyết đoán
65
Nhảy
82
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 04 - Lẻ 24
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |