101
ST
K. Mbappé
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
101
LW
100
RW
100
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
98
98
97
97
88
96
70
96
96
61
61
69
69
73
73
61
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
87
Rê bóng
100
Phòng thủ
42
Thể chất
88
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
103
Lực sút
101
Sút xa
90
Chọn vị trí
102
Vô lê
96
Penalty
93
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
82
Chuyền dài
83
Đá phạt
78
Sút xoáy
95
Rê bóng
102
Giữ bóng
98
Khéo léo
105
Thăng bằng
93
Phản ứng
102
Kèm người
36
Lấy bóng
36
Cắt bóng
50
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
90
Thể lực
97
Quyết đoán
75
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |