87
RW
K. Mbappé
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
RW
87
ST
85
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
82
83
84
84
75
82
59
83
83
51
51
59
59
63
63
51
Tốc độ
93
Sút
80
Chuyền bóng
75
Rê bóng
87
Phòng thủ
35
Thể chất
73
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
86
Lực sút
78
Sút xa
72
Chọn vị trí
83
Vô lê
74
Penalty
71
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
73
Chuyền dài
69
Đá phạt
62
Sút xoáy
76
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
82
Phản ứng
83
Kèm người
28
Lấy bóng
32
Cắt bóng
33
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Quyết đoán
64
Nhảy
74
Bình tĩnh
85
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |