98
ST
K. Mbappé
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
98
178cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
95
95
95
95
84
92
68
93
93
60
60
68
68
72
72
60
Tốc độ
103
Sút
96
Chuyền bóng
84
Rê bóng
97
Phòng thủ
43
Thể chất
84
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
103
Lực sút
96
Sút xa
86
Chọn vị trí
94
Vô lê
91
Penalty
90
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
87
Chuyền dài
79
Đá phạt
78
Sút xoáy
86
Rê bóng
101
Giữ bóng
93
Khéo léo
103
Thăng bằng
88
Phản ứng
97
Kèm người
42
Lấy bóng
34
Cắt bóng
46
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
83
Thể lực
93
Quyết đoán
78
Nhảy
76
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |