105
ST
K. Mbappé
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
105
LW
105
RW
105
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
102
102
102
102
93
100
77
101
101
69
69
76
76
80
80
69
Tốc độ
109
Sút
103
Chuyền bóng
91
Rê bóng
104
Phòng thủ
52
Thể chất
96
Tốc độ
110
Tăng tốc
108
Dứt điểm
108
Lực sút
103
Sút xa
92
Chọn vị trí
108
Vô lê
102
Penalty
102
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
88
Chuyền dài
87
Đá phạt
84
Sút xoáy
99
Rê bóng
106
Giữ bóng
103
Khéo léo
109
Thăng bằng
97
Phản ứng
104
Kèm người
49
Lấy bóng
43
Cắt bóng
56
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
98
Thể lực
102
Quyết đoán
85
Nhảy
94
Bình tĩnh
107
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |