83
ST
K. Mbappé
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
83
LW
83
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
16
80
81
80
80
72
79
56
79
79
48
48
56
56
60
60
48
Tốc độ
87
Sút
80
Chuyền bóng
72
Rê bóng
82
Phòng thủ
32
Thể chất
69
Tốc độ
87
Tăng tốc
87
Dứt điểm
84
Lực sút
81
Sút xa
74
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
75
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
70
Chuyền dài
64
Đá phạt
62
Sút xoáy
72
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
83
Thăng bằng
73
Phản ứng
83
Kèm người
24
Lấy bóng
31
Cắt bóng
34
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Quyết đoán
57
Nhảy
79
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |