96
ST
K. Mbappé
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
96
LW
97
182cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
30
93
94
94
94
86
93
70
93
93
62
61
70
70
74
74
62
Tốc độ
101
Sút
93
Chuyền bóng
85
Rê bóng
95
Phòng thủ
46
Thể chất
82
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
97
Lực sút
93
Sút xa
87
Chọn vị trí
96
Vô lê
88
Penalty
86
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
76
Sút xoáy
86
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
97
Thăng bằng
87
Phản ứng
97
Kèm người
38
Lấy bóng
45
Cắt bóng
48
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
82
Thể lực
92
Quyết đoán
71
Nhảy
83
Bình tĩnh
93
TM đổ người
26
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |