93
ST
K. Mbappé
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
93
LW
94
RW
94
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
90
91
91
91
82
89
68
90
90
60
60
68
68
72
72
60
Tốc độ
98
Sút
88
Chuyền bóng
82
Rê bóng
93
Phòng thủ
46
Thể chất
79
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
93
Lực sút
89
Sút xa
83
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
75
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
82
Chuyền dài
75
Đá phạt
69
Sút xoáy
83
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Khéo léo
94
Thăng bằng
85
Phản ứng
94
Kèm người
43
Lấy bóng
43
Cắt bóng
46
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
80
Thể lực
89
Quyết đoán
68
Nhảy
81
Bình tĩnh
87
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |