102
ST
K. Mbappé
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
102
RW
102
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
99
99
99
99
90
98
73
98
98
64
64
71
71
76
76
64
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
89
Rê bóng
102
Phòng thủ
45
Thể chất
92
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
91
Chọn vị trí
103
Vô lê
99
Penalty
90
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
86
Chuyền dài
85
Đá phạt
80
Sút xoáy
92
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
105
Thăng bằng
95
Phản ứng
100
Kèm người
38
Lấy bóng
38
Cắt bóng
55
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
96
Thể lực
96
Quyết đoán
78
Nhảy
94
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |