89
RW
K. Mbappé
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
RW
89
ST
87
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
84
86
86
86
78
85
60
85
85
52
52
61
61
64
64
52
Tốc độ
94
Sút
80
Chuyền bóng
79
Rê bóng
90
Phòng thủ
36
Thể chất
73
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
85
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
86
Vô lê
77
Penalty
74
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
76
Chuyền dài
74
Đá phạt
66
Sút xoáy
79
Rê bóng
93
Giữ bóng
87
Khéo léo
94
Thăng bằng
83
Phản ứng
86
Kèm người
29
Lấy bóng
33
Cắt bóng
34
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
65
Nhảy
75
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |