101
ST
K. Mbappé
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
101
LW
101
RW
101
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
98
98
98
98
88
96
72
96
96
65
65
73
73
77
77
65
Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
86
Rê bóng
100
Phòng thủ
49
Thể chất
88
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
104
Lực sút
98
Sút xa
94
Chọn vị trí
103
Vô lê
95
Penalty
96
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
85
Chuyền dài
78
Đá phạt
79
Sút xoáy
92
Rê bóng
104
Giữ bóng
95
Khéo léo
104
Thăng bằng
95
Phản ứng
103
Kèm người
52
Lấy bóng
42
Cắt bóng
46
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
87
Thể lực
96
Quyết đoán
83
Nhảy
88
Bình tĩnh
99
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |