113
ST
K. Mbappé
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
113
LW
113
182cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
110
110
110
110
100
109
80
109
109
72
72
81
81
85
85
72
Tốc độ
116
Sút
112
Chuyền bóng
101
Rê bóng
112
Phòng thủ
53
Thể chất
98
Tốc độ
116
Tăng tốc
118
Dứt điểm
117
Lực sút
109
Sút xa
108
Chọn vị trí
113
Vô lê
107
Penalty
104
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
101
Chuyền dài
93
Đá phạt
90
Sút xoáy
112
Rê bóng
114
Giữ bóng
109
Khéo léo
115
Thăng bằng
110
Phản ứng
112
Kèm người
46
Lấy bóng
49
Cắt bóng
50
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
101
Thể lực
106
Quyết đoán
81
Nhảy
98
Bình tĩnh
113
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |