85
LW
L. Sané
13
18
80
81
82
82
73
80
58
81
81
51
51
59
59
63
63
51
Tốc độ
92
Sút
79
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
37
Thể chất
68
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
76
Lực sút
88
Sút xa
78
Chọn vị trí
81
Vô lê
81
Penalty
71
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
81
Chuyền dài
64
Đá phạt
81
Sút xoáy
82
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
85
Thăng bằng
79
Phản ứng
80
Kèm người
35
Lấy bóng
31
Cắt bóng
33
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Quyết đoán
64
Nhảy
63
Bình tĩnh
83
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |