88
RM
L. Sané
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leroy Sané
RM
88
LM
88
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
28
85
86
87
87
78
85
64
85
85
59
59
65
65
68
68
59
Tốc độ
92
Sút
85
Chuyền bóng
82
Rê bóng
88
Phòng thủ
46
Thể chất
73
Tốc độ
92
Tăng tốc
93
Dứt điểm
85
Lực sút
90
Sút xa
82
Chọn vị trí
87
Vô lê
88
Penalty
76
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
86
Chuyền dài
69
Đá phạt
85
Sút xoáy
86
Rê bóng
90
Giữ bóng
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
83
Phản ứng
83
Kèm người
45
Lấy bóng
41
Cắt bóng
43
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Quyết đoán
69
Nhảy
69
Bình tĩnh
84
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |