87
LW
L. Sané
15
18
82
83
84
84
74
82
58
83
83
51
51
60
60
64
64
51
Tốc độ
93
Sút
80
Chuyền bóng
77
Rê bóng
86
Phòng thủ
35
Thể chất
72
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
82
Lực sút
86
Sút xa
78
Chọn vị trí
84
Vô lê
68
Penalty
68
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
82
Chuyền dài
64
Đá phạt
69
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
85
Khéo léo
91
Thăng bằng
83
Phản ứng
80
Kèm người
27
Lấy bóng
33
Cắt bóng
33
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Quyết đoán
60
Nhảy
67
Bình tĩnh
79
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |