91
LM
L. Sané
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leroy Sané
LM 91 RM 91
|
|
11.01.1996
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
86
88
89
89
79
87
61
88
88
52
52
63
63
67
67
52
Tốc độ
101
Sút
84
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
35
Thể chất
74
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
85
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
87
Vô lê
82
Penalty
67
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
86
Chuyền dài
83
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
95
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
82
Phản ứng
86
Kèm người
26
Lấy bóng
32
Cắt bóng
32
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
85
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2016~2020 Manchester City
2015~2016 FC Schalke 04
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%