96
RM
L. Sané
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leroy Sané
RM 96 LM 96 RW 97
|
|
11.01.1996
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
36
91
94
94
94
87
93
73
93
93
65
65
73
73
77
77
65
Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
52
Thể chất
81
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
93
Lực sút
97
Sút xa
92
Chọn vị trí
92
Vô lê
94
Penalty
77
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
92
Chuyền dài
84
Đá phạt
91
Sút xoáy
93
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
97
Thăng bằng
92
Phản ứng
93
Kèm người
52
Lấy bóng
48
Cắt bóng
50
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
79
Thể lực
89
Quyết đoán
77
Nhảy
84
Bình tĩnh
93
TM đổ người
27
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
28
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
2016~2020 Manchester City
2015~2016 FC Schalke 04
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%