92
LW
L. Sané
17
19
86
88
89
89
77
87
61
88
88
53
53
63
63
67
67
53
Tốc độ
98
Sút
86
Chuyền bóng
80
Rê bóng
94
Phòng thủ
38
Thể chất
72
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
91
Lực sút
89
Sút xa
79
Chọn vị trí
85
Vô lê
86
Penalty
72
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
87
Chuyền dài
65
Đá phạt
83
Sút xoáy
84
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
87
Phản ứng
80
Kèm người
37
Lấy bóng
33
Cắt bóng
35
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Quyết đoán
69
Nhảy
65
Bình tĩnh
81
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |