75
RM
L. Sané
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leroy Sané
RM
75
LM
75
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
16
72
73
74
74
66
72
52
72
72
46
46
53
53
56
56
46
Tốc độ
80
Sút
71
Chuyền bóng
70
Rê bóng
75
Phòng thủ
33
Thể chất
59
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
71
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
72
Vô lê
74
Penalty
57
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
72
Chuyền dài
62
Đá phạt
73
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Phản ứng
73
Kèm người
32
Lấy bóng
28
Cắt bóng
30
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Quyết đoán
57
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |