111
RW
L. Sané
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leroy Sané
RW
111
LW
111
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
104
107
108
108
102
108
85
107
107
75
75
83
83
87
87
75
Tốc độ
113
Sút
102
Chuyền bóng
106
Rê bóng
108
Phòng thủ
59
Thể chất
97
Tốc độ
113
Tăng tốc
114
Dứt điểm
100
Lực sút
108
Sút xa
108
Chọn vị trí
110
Vô lê
94
Penalty
88
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
103
Chuyền dài
103
Đá phạt
103
Sút xoáy
108
Rê bóng
113
Giữ bóng
103
Khéo léo
110
Thăng bằng
100
Phản ứng
110
Kèm người
55
Lấy bóng
62
Cắt bóng
54
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
96
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
103
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |