81
LW
L. Sané
15
22
79
80
81
81
72
79
58
79
79
52
52
60
60
63
63
52
Tốc độ
89
Sút
78
Chuyền bóng
74
Rê bóng
82
Phòng thủ
39
Thể chất
68
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
78
Lực sút
82
Sút xa
75
Chọn vị trí
80
Vô lê
81
Penalty
69
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
79
Chuyền dài
62
Đá phạt
66
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
81
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Phản ứng
78
Kèm người
38
Lấy bóng
34
Cắt bóng
36
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Quyết đoán
60
Nhảy
62
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |