96
RW
L. Sané
18
20
93
93
93
93
83
91
67
92
92
61
61
68
68
72
72
61
Tốc độ
104
Sút
93
Chuyền bóng
84
Rê bóng
96
Phòng thủ
45
Thể chất
83
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
94
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
96
Vô lê
87
Penalty
76
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
88
Chuyền dài
79
Đá phạt
90
Sút xoáy
92
Rê bóng
100
Giữ bóng
91
Khéo léo
100
Thăng bằng
91
Phản ứng
89
Kèm người
39
Lấy bóng
45
Cắt bóng
41
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
84
Thể lực
89
Quyết đoán
77
Nhảy
79
Bình tĩnh
92
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |