88
LM
L. Sané
15
27
84
86
86
86
77
85
63
85
85
57
57
65
65
68
68
57
Tốc độ
94
Sút
84
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
45
Thể chất
71
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
84
Lực sút
89
Sút xa
81
Chọn vị trí
86
Vô lê
87
Penalty
75
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
85
Chuyền dài
68
Đá phạt
84
Sút xoáy
85
Rê bóng
90
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
82
Kèm người
44
Lấy bóng
40
Cắt bóng
42
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Quyết đoán
66
Nhảy
68
Bình tĩnh
83
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
20
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |