104
LW
L. Sané
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leroy Sané
LW
104
RM
103
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
99
101
101
101
93
101
75
100
100
66
66
75
75
79
79
66
Tốc độ
108
Sút
100
Chuyền bóng
96
Rê bóng
102
Phòng thủ
50
Thể chất
86
Tốc độ
109
Tăng tốc
107
Dứt điểm
100
Lực sút
100
Sút xa
106
Chọn vị trí
102
Vô lê
92
Penalty
85
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
93
Chuyền dài
83
Đá phạt
93
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
99
Khéo léo
105
Thăng bằng
95
Phản ứng
101
Kèm người
43
Lấy bóng
50
Cắt bóng
50
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
87
Thể lực
97
Quyết đoán
75
Nhảy
83
Bình tĩnh
98
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |