79
RW
L. Sané
11
16
74
76
76
76
68
75
54
75
75
48
48
55
55
58
58
48
Tốc độ
83
Sút
73
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
35
Thể chất
63
Tốc độ
84
Tăng tốc
83
Dứt điểm
72
Lực sút
79
Sút xa
72
Chọn vị trí
78
Vô lê
77
Penalty
65
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
76
Chuyền dài
60
Đá phạt
74
Sút xoáy
75
Rê bóng
80
Giữ bóng
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Phản ứng
72
Kèm người
35
Lấy bóng
30
Cắt bóng
32
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Quyết đoán
59
Nhảy
60
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Bayern Munich | |
2016~2020 | Manchester City | |
2015~2016 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |