91
CDM
Casemiro
16
31
79
79
76
76
85
80
88
78
78
88
88
84
84
83
83
88
Tốc độ
70
Sút
77
Chuyền bóng
80
Rê bóng
76
Phòng thủ
88
Thể chất
92
Tốc độ
74
Tăng tốc
66
Dứt điểm
69
Lực sút
91
Sút xa
85
Chọn vị trí
77
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
64
Chuyền dài
87
Đá phạt
78
Sút xoáy
69
Rê bóng
74
Giữ bóng
83
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Phản ứng
90
Kèm người
87
Lấy bóng
91
Cắt bóng
90
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
93
Thể lực
93
Quyết đoán
93
Nhảy
90
Bình tĩnh
87
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
27
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |