86
CDM
Casemiro
15
20
71
71
68
68
79
73
83
70
70
83
83
77
77
76
76
83
Tốc độ
59
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
70
Phòng thủ
84
Thể chất
86
Tốc độ
59
Tăng tốc
59
Dứt điểm
57
Lực sút
84
Sút xa
77
Chọn vị trí
67
Vô lê
51
Penalty
64
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
50
Chuyền dài
81
Đá phạt
72
Sút xoáy
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Phản ứng
84
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
87
Thể lực
87
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
82
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |