110
CDM
Casemiro
25
26
100
100
98
98
104
101
107
100
100
107
107
104
104
103
103
107
Tốc độ
98
Sút
94
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
107
Thể chất
110
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
91
Lực sút
102
Sút xa
99
Chọn vị trí
94
Vô lê
87
Penalty
85
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
85
Chuyền dài
110
Đá phạt
92
Sút xoáy
91
Rê bóng
100
Giữ bóng
107
Khéo léo
96
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
106
Lấy bóng
108
Cắt bóng
106
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
108
Thể lực
112
Quyết đoán
114
Nhảy
104
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |