79
CDM
Casemiro
11
18
68
67
65
65
72
68
76
66
66
77
77
73
73
72
72
77
Tốc độ
55
Sút
66
Chuyền bóng
69
Rê bóng
63
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
58
Tăng tốc
53
Dứt điểm
61
Lực sút
78
Sút xa
72
Chọn vị trí
68
Vô lê
60
Penalty
58
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
60
Chuyền dài
75
Đá phạt
65
Sút xoáy
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Phản ứng
80
Kèm người
80
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Quyết đoán
80
Nhảy
75
Bình tĩnh
75
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |