93
CDM
Casemiro
17
33
82
81
78
78
87
82
90
80
80
90
90
86
86
85
85
90
Tốc độ
72
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
78
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ
76
Tăng tốc
68
Dứt điểm
71
Lực sút
93
Sút xa
87
Chọn vị trí
81
Vô lê
70
Penalty
73
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
66
Chuyền dài
89
Đá phạt
80
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
85
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Phản ứng
92
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
95
Thể lực
94
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
89
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 39 - Lẻ 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |