80
CDM
Casemiro
16
22
69
69
66
66
75
70
80
68
68
80
80
75
75
74
74
80
Tốc độ
59
Sút
65
Chuyền bóng
70
Rê bóng
68
Phòng thủ
82
Thể chất
83
Tốc độ
62
Tăng tốc
57
Dứt điểm
57
Lực sút
81
Sút xa
75
Chọn vị trí
66
Vô lê
52
Penalty
63
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
51
Chuyền dài
77
Đá phạt
70
Sút xoáy
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Phản ứng
79
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
82
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
84
Thể lực
82
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
79
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |