90
CDM
Casemiro
16
18
75
76
73
73
83
78
87
75
75
86
86
81
81
80
80
86
Tốc độ
70
Sút
68
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
86
Thể chất
89
Tốc độ
65
Tăng tốc
77
Dứt điểm
62
Lực sút
83
Sút xa
76
Chọn vị trí
66
Vô lê
50
Penalty
63
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
49
Chuyền dài
85
Đá phạt
71
Sút xoáy
56
Rê bóng
75
Giữ bóng
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
87
Kèm người
86
Lấy bóng
91
Cắt bóng
86
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
90
Thể lực
92
Quyết đoán
86
Nhảy
86
Bình tĩnh
85
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |