108
CDM
Casemiro
24
22
96
97
95
95
102
98
105
97
97
105
105
101
101
100
100
105
Tốc độ
95
Sút
88
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
105
Thể chất
107
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
82
Lực sút
100
Sút xa
94
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
84
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
78
Chuyền dài
108
Đá phạt
89
Sút xoáy
90
Rê bóng
98
Giữ bóng
104
Khéo léo
93
Thăng bằng
107
Phản ứng
104
Kèm người
105
Lấy bóng
107
Cắt bóng
103
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
107
Thể lực
109
Quyết đoán
108
Nhảy
103
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |