97
CDM
Casemiro
19
36
86
85
83
83
90
86
94
84
84
95
95
91
91
90
90
95
Tốc độ
73
Sút
84
Chuyền bóng
87
Rê bóng
81
Phòng thủ
96
Thể chất
96
Tốc độ
76
Tăng tốc
71
Dứt điểm
79
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
86
Vô lê
78
Penalty
76
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
78
Chuyền dài
93
Đá phạt
83
Sút xoáy
86
Rê bóng
79
Giữ bóng
88
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
97
Cắt bóng
97
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
96
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
93
TM đổ người
29
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
32
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |