95
CDM
Casemiro
17
19
83
83
81
81
88
84
92
82
82
91
91
88
88
87
87
91
Tốc độ
82
Sút
83
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
91
Thể chất
96
Tốc độ
82
Tăng tốc
82
Dứt điểm
76
Lực sút
94
Sút xa
96
Chọn vị trí
76
Vô lê
68
Penalty
75
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
60
Chuyền dài
93
Đá phạt
83
Sút xoáy
67
Rê bóng
79
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
90
Phản ứng
93
Kèm người
89
Lấy bóng
95
Cắt bóng
95
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
96
Thể lực
99
Quyết đoán
94
Nhảy
96
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |