104
CDM
Casemiro
22
21
93
92
89
89
97
93
101
91
91
101
101
96
96
95
95
101
Tốc độ
87
Sút
89
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
101
Thể chất
105
Tốc độ
88
Tăng tốc
86
Dứt điểm
86
Lực sút
98
Sút xa
97
Chọn vị trí
83
Vô lê
81
Penalty
80
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
68
Chuyền dài
103
Đá phạt
86
Sút xoáy
78
Rê bóng
90
Giữ bóng
98
Khéo léo
90
Thăng bằng
98
Phản ứng
99
Kèm người
100
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
105
Thể lực
105
Quyết đoán
106
Nhảy
103
Bình tĩnh
103
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |