85
GK
G. Kobel
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK
85
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
82
36
39
38
38
43
43
40
39
39
37
37
34
34
35
35
37
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
86
Tốc độ
36
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
36
Tăng tốc
36
Dứt điểm
21
Lực sút
31
Sút xa
21
Chọn vị trí
21
Vô lê
21
Penalty
23
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
24
Chuyền dài
42
Đá phạt
23
Sút xoáy
24
Rê bóng
34
Giữ bóng
43
Khéo léo
43
Thăng bằng
34
Phản ứng
81
Kèm người
26
Lấy bóng
26
Cắt bóng
25
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
85
Thể lực
31
Quyết đoán
34
Nhảy
52
Bình tĩnh
71
TM đổ người
84
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
81
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Borussia Dortmund | |
2020~2021 | VfB Stuttgart | |
2019~2019 | FC Augsburg | |
2019~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2020 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |