109
GK
G. Kobel
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK 109
|
|
06.12.1997
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
106
53
55
56
56
59
58
58
58
58
55
56
55
55
57
57
55
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
110
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
107
Tốc độ
66
Tăng tốc
67
Dứt điểm
34
Lực sút
61
Sút xa
40
Chọn vị trí
33
Vô lê
31
Penalty
34
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
62
Chuyền dài
57
Đá phạt
39
Sút xoáy
40
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Khéo léo
84
Thăng bằng
90
Phản ứng
107
Kèm người
41
Lấy bóng
42
Cắt bóng
38
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
95
Thể lực
64
Quyết đoán
67
Nhảy
94
Bình tĩnh
92
TM đổ người
106
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
101
TM phản xạ
110
TM chọn vị trí
107
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gregor Kobel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Borussia Dortmund
2020~2021 VfB Stuttgart
2019~2019 FC Augsburg
2019~2020 VfB Stuttgart
2016~2020 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%