113
GK
G. Kobel
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK
113
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
110
55
57
59
59
62
61
62
61
61
60
61
60
60
61
61
60
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
112
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
112
Tốc độ
71
Tăng tốc
71
Dứt điểm
35
Lực sút
64
Sút xa
43
Chọn vị trí
36
Vô lê
36
Penalty
37
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
42
Sút xoáy
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
110
Kèm người
49
Lấy bóng
48
Cắt bóng
46
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
97
Thể lực
66
Quyết đoán
72
Nhảy
97
Bình tĩnh
97
TM đổ người
110
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
101
TM phản xạ
112
TM chọn vị trí
112
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Borussia Dortmund | |
2020~2021 | VfB Stuttgart | |
2019~2019 | FC Augsburg | |
2019~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2020 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |