113
GK
G. Kobel
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK 113
|
|
06.12.1997
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
110
55
57
59
59
62
61
62
61
61
60
61
60
60
61
61
60
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
112
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
112
Tốc độ
71
Tăng tốc
71
Dứt điểm
35
Lực sút
64
Sút xa
43
Chọn vị trí
36
Vô lê
36
Penalty
37
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
42
Sút xoáy
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
110
Kèm người
49
Lấy bóng
48
Cắt bóng
46
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
97
Thể lực
66
Quyết đoán
72
Nhảy
97
Bình tĩnh
97
TM đổ người
110
TM bắt bóng
112
TM phát bóng
101
TM phản xạ
112
TM chọn vị trí
112
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Gregor Kobel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Borussia Dortmund
2020~2021 VfB Stuttgart
2019~2019 FC Augsburg
2019~2020 VfB Stuttgart
2016~2020 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%