103
GK
G. Kobel
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK
103
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
100
47
48
47
47
49
50
47
48
48
47
48
45
45
45
45
47
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
104
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
102
Tốc độ
55
Tăng tốc
66
Dứt điểm
28
Lực sút
54
Sút xa
28
Chọn vị trí
28
Vô lê
18
Penalty
30
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
31
Chuyền dài
41
Đá phạt
40
Sút xoáy
31
Rê bóng
32
Giữ bóng
52
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Phản ứng
102
Kèm người
33
Lấy bóng
33
Cắt bóng
22
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
90
Thể lực
61
Quyết đoán
62
Nhảy
86
Bình tĩnh
83
TM đổ người
102
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
92
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
102
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Borussia Dortmund | |
2020~2021 | VfB Stuttgart | |
2019~2019 | FC Augsburg | |
2019~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2020 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |