99
GK
G. Kobel
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK 99
|
|
06.12.1997
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
96
49
51
48
48
52
52
49
50
50
47
47
45
45
46
46
47
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
100
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
67
Tăng tốc
54
Dứt điểm
29
Lực sút
70
Sút xa
29
Chọn vị trí
29
Vô lê
29
Penalty
31
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
32
Chuyền dài
50
Đá phạt
31
Sút xoáy
32
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Phản ứng
96
Kèm người
34
Lấy bóng
34
Cắt bóng
33
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
93
Thể lực
47
Quyết đoán
42
Nhảy
84
Bình tĩnh
79
TM đổ người
97
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
86
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gregor Kobel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Borussia Dortmund
2020~2021 VfB Stuttgart
2019~2019 FC Augsburg
2019~2020 VfB Stuttgart
2016~2020 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%