113
GK
G. Kobel
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK
113
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
110
59
60
61
61
64
63
64
63
63
62
62
62
62
63
63
62
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
104
TM Phản xạ
113
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
113
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
40
Lực sút
66
Sút xa
44
Chọn vị trí
40
Vô lê
37
Penalty
41
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
69
Chuyền dài
64
Đá phạt
41
Sút xoáy
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
61
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
112
Kèm người
48
Lấy bóng
49
Cắt bóng
44
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
101
Thể lực
70
Quyết đoán
75
Nhảy
99
Bình tĩnh
99
TM đổ người
110
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
104
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
113
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Borussia Dortmund | |
2020~2021 | VfB Stuttgart | |
2019~2019 | FC Augsburg | |
2019~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2020 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |