78
GK
G. Kobel
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK 78
|
|
06.12.1997
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
75
28
30
27
27
31
31
28
29
29
26
26
24
24
25
25
26
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
79
Tốc độ
40
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
46
Tăng tốc
33
Dứt điểm
8
Lực sút
48
Sút xa
8
Chọn vị trí
8
Vô lê
8
Penalty
10
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
11
Chuyền dài
29
Đá phạt
10
Sút xoáy
11
Rê bóng
21
Giữ bóng
30
Khéo léo
32
Thăng bằng
25
Phản ứng
75
Kèm người
13
Lấy bóng
13
Cắt bóng
12
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
72
Thể lực
26
Quyết đoán
21
Nhảy
63
Bình tĩnh
58
TM đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
64
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gregor Kobel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Borussia Dortmund
2020~2021 VfB Stuttgart
2019~2019 FC Augsburg
2019~2020 VfB Stuttgart
2016~2020 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%