92
GK
G. Kobel
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK 92
|
|
06.12.1997
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
89
44
46
44
44
48
48
45
46
46
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
95
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
62
Tăng tốc
50
Dứt điểm
25
Lực sút
66
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
25
Penalty
27
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
28
Chuyền dài
46
Đá phạt
27
Sút xoáy
28
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
42
Phản ứng
89
Kèm người
30
Lấy bóng
30
Cắt bóng
29
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
89
Thể lực
43
Quyết đoán
38
Nhảy
77
Bình tĩnh
75
TM đổ người
91
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
82
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Xem Gregor Kobel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Borussia Dortmund
2020~2021 VfB Stuttgart
2019~2019 FC Augsburg
2019~2020 VfB Stuttgart
2016~2020 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%