92
GK
G. Kobel
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK
92
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
89
44
46
44
44
48
48
45
46
46
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
95
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
62
Tăng tốc
50
Dứt điểm
25
Lực sút
66
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
25
Penalty
27
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
28
Chuyền dài
46
Đá phạt
27
Sút xoáy
28
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
42
Phản ứng
89
Kèm người
30
Lấy bóng
30
Cắt bóng
29
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
89
Thể lực
43
Quyết đoán
38
Nhảy
77
Bình tĩnh
75
TM đổ người
91
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
82
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Borussia Dortmund | |
2020~2021 | VfB Stuttgart | |
2019~2019 | FC Augsburg | |
2019~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2020 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |