108
GK
G. Kobel
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK 108
|
|
06.12.1997
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
105
51
53
55
55
57
56
56
57
57
53
54
54
54
56
56
53
TM Đổ người
107
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
109
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
108
Tốc độ
65
Tăng tốc
68
Dứt điểm
32
Lực sút
58
Sút xa
38
Chọn vị trí
31
Vô lê
30
Penalty
36
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
65
Chuyền dài
56
Đá phạt
37
Sút xoáy
38
Rê bóng
38
Giữ bóng
52
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Phản ứng
106
Kèm người
40
Lấy bóng
40
Cắt bóng
37
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
91
Thể lực
61
Quyết đoán
66
Nhảy
92
Bình tĩnh
90
TM đổ người
107
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
99
TM phản xạ
109
TM chọn vị trí
108
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Gregor Kobel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Borussia Dortmund
2020~2021 VfB Stuttgart
2019~2019 FC Augsburg
2019~2020 VfB Stuttgart
2016~2020 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%