101
GK
G. Kobel
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK
101
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
98
40
42
41
41
48
45
50
43
43
47
47
45
45
45
45
47
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
102
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
99
Tốc độ
63
Tăng tốc
57
Dứt điểm
22
Lực sút
49
Sút xa
34
Chọn vị trí
22
Vô lê
21
Penalty
28
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
24
Chuyền dài
55
Đá phạt
24
Sút xoáy
28
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Phản ứng
98
Kèm người
39
Lấy bóng
40
Cắt bóng
38
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Quyết đoán
58
Nhảy
86
Bình tĩnh
84
TM đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
92
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
99
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Borussia Dortmund | |
2020~2021 | VfB Stuttgart | |
2019~2019 | FC Augsburg | |
2019~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2020 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |