101
GK
G. Kobel
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gregor Kobel
GK 101
|
|
06.12.1997
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
98
40
42
41
41
48
45
50
43
43
47
47
45
45
45
45
47
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
102
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
99
Tốc độ
63
Tăng tốc
57
Dứt điểm
22
Lực sút
49
Sút xa
34
Chọn vị trí
22
Vô lê
21
Penalty
28
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
24
Chuyền dài
55
Đá phạt
24
Sút xoáy
28
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Phản ứng
98
Kèm người
39
Lấy bóng
40
Cắt bóng
38
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Quyết đoán
58
Nhảy
86
Bình tĩnh
84
TM đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
92
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
99
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Gregor Kobel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Borussia Dortmund
2020~2021 VfB Stuttgart
2019~2019 FC Augsburg
2019~2020 VfB Stuttgart
2016~2020 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%