101
CAM
Dani Olmo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Olmo
CAM
101
CF
100
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
94
97
98
98
95
98
86
98
98
78
78
85
85
88
88
78
Tốc độ
96
Sút
93
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
71
Thể chất
84
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
93
Lực sút
96
Sút xa
93
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
85
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
102
Chuyền dài
93
Đá phạt
95
Sút xoáy
94
Rê bóng
101
Giữ bóng
101
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
99
Kèm người
70
Lấy bóng
69
Cắt bóng
77
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
81
Thể lực
97
Quyết đoán
80
Nhảy
83
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 31 - Chẵn 51
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | RB Leipzig | |
2015~2020 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |